Có 2 kết quả:
財年 cái nián ㄘㄞˊ ㄋㄧㄢˊ • 财年 cái nián ㄘㄞˊ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fiscal year
(2) financial year
(2) financial year
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fiscal year
(2) financial year
(2) financial year
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh